Page 185 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 185

Phiên âm      Chữ phồn thể    Chữ giản thể              Tiếng Việt             Bài học
                    (pinyin)                                                                        số

                lí               離              离              (đi) từ                           6-2

                líkāi            離開             离开             rời bỏ                            8-17

                lǐmiàn           裡面             里面             bên trong                         7-23

                liú              流              流              chảy                              9-7

                liú bíshuǐ       流鼻水            流鼻水            bị sổ mũi                         9-28

                lóu              樓              楼              tầng                              8-12

                lóushàng         樓上             楼上             tầng trên                         7-13

                lóuxià           樓下             楼下             tầng dưới                         7-11

                lùnwén           論文             论文             luận văn, luận án                 10-3

                lǚxíng           旅行             旅行             du lịch                           2-19

                M


                máfán            麻煩             麻烦             phiền toái                        1-14

                mài              賣              卖              bán                               8-1

                mǎi cài          買菜             买菜             đến cửa hàng tạp hóa mua đồ       6-21

                máo              毛              毛              lượng từ cho đơn vị tiền tệ/mười xu  5-23

                màozi            帽子             帽子             chiếc mũ                          2-3

                mǎshàng          馬上             马上             ngay bây giờ, ngay lập tức        4-22

                míngnián         明年             明年             năm sau                           2-28

                N

                nàlǐ             那裡             那里             nơi đó, ở đó                      6-8

                nàme             那麼             那么             sau đó                            3-21

                nánqū            南區             南区             quận phía nam                     6-1

                néng             能              能              có thể                            1-16

                niúnǎi           牛奶             牛奶             sữa                               4-2













                                                                                                                173
   180   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190