Page 187 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 187

Phiên âm      Chữ phồn thể    Chữ giản thể              Tiếng Việt             Bài học
                    (pinyin)                                                                        số

                S

                sàn bù           散步             散步             đi bộ, đi dạo                     7-21

                sānmíngzhì       三明治            三明治            bánh mì kẹp                       4-15

                shàng (ge) xīngqí 上(個)星期 上(个)星期 tuần trước                                       2-30

                shàng kè         上課             上课             đi học                            10-17

                shàng wǎng       上網             上网             lên mạng                          2-22

                shàngbān         上班             上班             đi làm                            8-11

                shāngdiàn        商店             商店             cửa hàng, cửa tiệm                2-9

                shàngmiàn        上面             上面             bên trên                          7-26

                shēngbìng        生病             生病             mắc bệnh                          9-17

                shēntǐ           身體             身体             cơ thể, sức khỏe                  9-23


                shèqū            社區             社区             cộng đồng, hàng xóm               6-13
                shì              試              试              thử                               5-16


                shíhòu           時候             时候             (tại) thời điểm, (khoảng) thời gian  1-13

                shuā kǎ          刷卡             刷卡             quẹt thẻ, trả bằng thẻ tín dụng   5-31

                shūfú            舒服             舒服             dễ chịu                           1-4

                shuǐ             水              水              nước                              4-20

                shuǐguǒ          水果             水果             hoa quả                           7-6

                suān             酸              酸              chua                              3-14

                suānlà tāng      酸辣湯            酸辣汤            súp chua cay                      3-25

                suīrán           雖然             虽然             mặc dù                            5-17

                suǒyǐ            所以             所以             bởi vậy, vậy nên                  2-16

                T

                tài              太              太              quá                               1-12

                tài…le           太……了           太……了           quá, rất                          1-22

                tàiyáng yǎnjìng  太陽眼鏡           太阳眼镜           kính râm                          2-21

                táng             糖              糖              đường                             4-3




                                                                                                                175
   182   183   184   185   186   187   188   189   190   191   192