Page 188 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 188

Phiên âm      Chữ phồn thể    Chữ giản thể              Tiếng Việt             Bài học
                    (pinyin)                                                                        số

                tāng             湯              汤              súp                               3-16

                tián             甜              甜              ngọt                              4-11

                tiānqì           天氣             天气             thời tiết                         1-1

                tiānqì yùbào     天氣預報           天气预报           dự báo thời tiết                  1-25

                tiāntiān         天天             天天             mỗi ngày                          6-15

                tiáo             條              条              lượng từ cho váy và quần          5-13

                tīng shuō        聽說             听说             tôi nghe thấy rồi                 3-28

                tòng             痛              痛              đau                               9-5

                tóu              頭              头              đầu                               9-4

                tóufǎ            頭髮             头发             (đầu) tóc                         8-6


                W

                wàimiàn          外面             外面             bên ngoài                         7-19

                wàitào           外套             外套             áo choàng, áo khoác               5-1

                wǎn              碗              碗              một bát                           3-12

                wǎnglù           網路             网路             mạng internet                     2-8

                wèishéme         為什麼            为什么            tại sao                           2-29

                X

                xǐ               洗              洗              rửa                               8-5

                xǐ tóufǎ         洗頭髮            洗头发            gội đầu                           8-25

                xǐ zǎo           洗澡             洗澡             tắm bồn/tắm vòi sen               8-24

                xià (ge) xīngqí  下(個)星期 下(个)星期 tuần sau                                          2-26

                xià xuě          下雪             下雪             tuyết rơi                         1-23

                xià yǔ           下雨             下雨             mưa                               1-24

                xiàbān           下班             下班             tan làm                           8-16

                xiàmiàn          下面             下面             ở dưới, bên dưới                  7-27

                xián             鹹              咸              mặn                               4-12

                xiān             先              先              trước                             8-4




      176
   183   184   185   186   187   188   189   190   191   192   193