Page 193 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 193

漢語拼音符號表 Phiên âm Hán ngữ (Hanyu Pinyin)



               Bảng thanh mẫu

                                     Âm không     Âm bật hơi      Âm mũi         Âm xát       Âm rung
                                      bật hơi


                1. Âm môi                b              p            m              f

                2. Âm lợi                d              t             n                           l


                3. Âm vòm mềm            g              k                           h

                4. Âm gạc                 j             q                           x


                5. Âm cuối lưỡi          zh            ch                          sh             r

                6. Âm xuýt                z             c                           s





               Vận mẫu đơn / Vận mẫu phức / Vận âm mũi

               Vận mẫu đơn a              o              e            i              u           ü

                              ai          ei             ao           ou


                              -ia/ya      -iao/yao       -ie/ye       -iu(iou)/you
               Vận mẫu        -ua/wa      -uo/wo         -uai/wai     -ui(uei)/wei

               phức
                              -üe/yue


                              er

                              an          en             ang          -eng           -ong


                              -ian/yan    -in/yin        -iang/yang -ing/ying        -iong
               Vận âm mũi
                              -uan/wan -un(uen)/wen -uang/wang -ueng/weng


                              -üan/yuan -ün(üen)/yun









                                                                                                                181
   188   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198