Page 190 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 190

Phiên âm      Chữ phồn thể    Chữ giản thể              Tiếng Việt             Bài học
                    (pinyin)                                                                        số

                yīyuàn           醫院             医院             bệnh viện                         9-2

                yòu              又              又              vừa…vừa (xem cấu trúc 2)          2-13

                yòu              又              又              lần nữa                           9-16

                yǒu kòng         有空             有空             có thời gian, rảnh rỗi            2-24

                yóu yǒng         游泳             游泳             bơi                               6-22

                yóu yǒng chí     游泳池            游泳池            bể bơi                            6-14

                yòubiān          右邊             右边             (bên) phải                        7-25

                yǒushíhòu        有時候            有时候            thỉnh thoảng                      8-27

                yóuxì            遊戲             游戏             trò chơi                          8-21

                yǒuyìsi          有意思            有意思            thú vị                            10-10

                yǒuyòng          有用             有用             hữu dụng                          2-20


                yú               魚              鱼              món cá                            3-2
                yuǎn             遠              远              xa                                6-3


                yùndòng shān     運動衫            运动衫            áo nỉ                             5-22

                yùshì            浴室             浴室             phòng tắm                         7-16

                Z

                zài              再              再              lần nữa                           5-27

                                                               động từ tiếp diễn, biểu thị hành động
                zài              在              在                                                10-1
                                                               đang diễn ra
                zǎofàn           早飯             早饭             bữa sáng                          8-8


                zǎoshàng         早上             早上             buổi sáng                         8-2

                zěnme            怎麼             怎么             Sao lại thế?                      9-15

                zěnme le         怎麼了            怎么了            Có vấn đề gì thế? Có chuyện gì vậy? 9-27

                zhá              炸              炸              rán                               3-9

                zhá dòufǔ        炸豆腐            炸豆腐            đậu phụ rán                       3-26

                zhǎo             找              找              tìm                               10-5

                zhǎo dào         找到             找到             tìm thấy (cái gì hoặc ai đó)      10-15





      178
   185   186   187   188   189   190   191   192   193   194   195