Page 186 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 186

Phiên âm      Chữ phồn thể    Chữ giản thể              Tiếng Việt             Bài học
                    (pinyin)                                                                        số

                P

                pán              盤              盘              một đĩa                           3-10

                pàng             胖              胖              béo                               5-10

                pángbiān         旁邊             旁边             (bên) cạnh, kế bên                7-1

                piányí           便宜             便宜             giá cả phải chăng                 2-14

                piàoliàng        漂亮             漂亮             xinh đẹp                          7-8

                píjiǔ            啤酒             啤酒             bia                               3-19

                píng             瓶              瓶              một chai                          3-18

                píngguǒ          蘋果             苹果             quả táo                           6-26


                Q

                qián             錢              钱              tiền                              5-19

                qiánmiàn         前面             前面             phía trước                        7-22

                qiǎokèlì         巧克力            巧克力            socola                            2-7

                qǐchuáng         起床             起床             thức dậy (ra khỏi giường)         8-3


                qǐng jìn         請進             请进             Xin mời vào.                      7-20
                qīngcài          青菜             青菜             rau xanh                          3-7


                qíngtiān         晴天             晴天             ngày nắng                         1-21

                qiūtiān          秋天             秋天             mùa thu                           1-8

                qùnián           去年             去年             năm trước                         2-27

                qúnzi            裙子             裙子             váy                               5-14


                R

                ránhòu           然後             然后             rồi sau đó                        8-7

                rè               熱              热              nóng                              1-10

                Rìběn            日本             日本             Nhật Bản                          6-25

                ròu              肉              肉              thịt                              4-14

                rúguǒ            如果             如果             nếu                               4-16





      174
   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190   191