Page 182 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 182
Phiên âm Chữ phồn thể Chữ giản thể Tiếng Việt Bài học
(pinyin) số
dōngqū 東區 东区 quận phía đông 6-5
dōngtiān 冬天 冬天 mùa đông 1-11
dōngxi 東西 东西 sản phẩm, món đồ, đồ vật 2-10
dòufǔ 豆腐 豆腐 đậu phụ 3-5
dòushā bāo 豆沙包 豆沙包 bánh bao nhân đậu đỏ nghiền 3-22
duǎn 短 短 ngắn 10-14
duì 對 对 đúng, chính xác 1-15
duìmiàn 對面 对面 đối diện, phía bên kia 7-18
duō 多 多 nhiều hơn 9-12
duō jiǔ 多久 多久 bao lâu 6-20
dùzi 肚子 肚子 dạ dày, bụng 9-6
F
fāngbiàn 方便 方便 tiện lợi 2-12
fángjiān 房間 房间 phòng 7-14
fángzi 房子 房子 ngôi nhà 7-10
fāshāo 發燒 发烧 phát sốt 9-11
fēicháng 非常 非常 rất, cực kỳ, quá chừng 3-3
fēn 分 分 lượng từ cho đơn vị tiền tệ/xu 5-32
fēnzhōng 分鐘 分钟 phút 6-11
fù 付 付 trả, thanh toán 5-24
fù qián 付錢 付钱 thanh toán hóa đơn 5-28
fùjìn 附近 附近 vùng lân cận 6-7
fúwùyuán 服務員 服务员 người phục vụ 3-23
G
gǎnmào 感冒 感冒 mắc/bị cảm lạnh 9-1
gěi 給 给 cho đi 1-29
170

