Page 181 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 181

Danh mục từ vựng










                   Phiên âm      Chữ phồn thể    Chữ giản thể              Tiếng Việt             Bài học
                    (pinyin)                                                                        số

                chū mén          出門             出门             đi ra ngoài, rời khỏi nhà         2-25

                chuān            穿              穿              mặc                               5-8

                chúfáng          廚房             厨房             nhà bếp                           7-12

                chūguó           出國             出国             ra nước ngoài                     10-7

                chūlái           出來             出来             đi ra ngoài, ra ngoài             1-17

                chūntiān         春天             春天             mùa xuân                          1-7

                cóng             從              从              từ                                6-4


                D

                dà               大              大              già, to, lớn                      1-28

                dà hào           大號             大号             cỡ lớn                            5-30

                dài              帶              带              mang, dẫn theo                    8-18

                dàn              蛋              蛋              trứng                             8-9

                dàngāo           蛋糕             蛋糕             bánh                              4-10

                dànshì           但是             但是             nhưng, tuy nhiên                  9-10

                dào              到              到              (từ)…đến                          6-10

                dǎsuàn           打算             打算             dự định                           9-25

                …de shíhòu       ……的時候          ……的时候          khi…, trong khi…                  1-26

                děi              得              得              phải, bắt buộc                    5-12

                děng             等              等              đợi                               4-21

                diǎn             點              点              gọi món                           3-8

                diǎn cài         點菜             点菜             gọi món ăn tại nhà hàng           3-29

                diǎnxīn          點心             点心             tráng miệng, ăn nhẹ               7-7

                diànyǐng         電影             电影             phim                              8-20


                dìfāng           地方             地方             địa điểm                          6-16





                                                                                                                169
   176   177   178   179   180   181   182   183   184   185   186