Page 180 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 180
生詞 Danh mục từ vựng
索引
Phiên âm Chữ phồn thể Chữ giản thể Tiếng Việt Bài học
(pinyin) số
A
ài 愛 爱 yêu thích 3-4
B
báifàn 白飯 白饭 cơm 3-13
bǎihuò gōngsī 百貨公司 百货公司 cửa hàng bách hóa 2-17
báisè 白色 白色 màu trắng 5-15
bān dào 搬到 搬到 chuyển đến (một địa điểm mới) 6-18
bān jiā 搬家 搬家 chuyển (nhà) 6-17
bāozi 包子 包子 bánh bao hấp 3-20
bēibāo 背包 背包 ba lô 2-18
bǐ 比 比 từ chỉ so sánh, (nhiều) hơn 1-6
biéde 別的 别的 khác 4-8
bǐjiào 比較 比较 hơn, tương đối 2-11
bīng 冰 冰 ướp lạnh 4-4
bīng shuǐ 冰水 冰水 nước đá 4-25
bīngqílín 冰淇淋 冰淇淋 kem 8-15
bíshuǐ 鼻水 鼻水 nước mũi, chất nhầy ở mũi, sổ mũi 9-8
C
cháng 長 长 dài 10-13
cháng kù 長褲 长裤 quần (dài) 5-20
chǎo 炒 炒 xào 3-11
chǎo qīngcài 炒青菜 炒青菜 rau xào 3-27
chāojí shìchǎng 超級市場 超级市场 siêu thị 6-12
chéngshì 城市 城市 thành phố 6-6
168

