Page 184 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 184
Phiên âm Chữ phồn thể Chữ giản thể Tiếng Việt Bài học
(pinyin) số
jiārén 家人 家人 gia đình (các thành viên) 2-1
jièshào 介紹 介绍 giới thiệu 7-9
jìhuà 計畫 计划 lập kế hoạch, lên kế hoạch để 10-4
jīhuì 機會 机会 cơ hội, thời cơ 10-11
jìn 近 近 gần 6-9
jīròu sānmíngzhì 雞肉三明治 鸡肉三明治 bánh mì nhân thịt gà 4-24
jiù 就 就 sau đó 4-17
K
kāfēi diàn 咖啡店 咖啡店 quán cà phê 4-23
kāi chē 開車 开车 lái xe 6-19
kāishǐ 開始 开始 bắt đầu, khởi đầu 9-26
kàn 看 看 ngắm, nhìn 5-2
kàn shū 看書 看书 đọc sách 8-28
kělè 可樂 可乐 coca 8-14
kěnéng 可能 可能 có lẽ 1-18
kèqì 客氣 客气 lịch sự 7-4
késòu 咳嗽 咳嗽 ho 9-9
kètīng 客廳 客厅 phòng khách 7-5
kuài 塊 块 lượng từ dành cho lát bánh 4-9
kuài 塊 块 lượng từ cho đơn vị tiền tệ/đô la 5-18
kuài 快 快 ngay, nhanh chóng 10-2
L
là 辣 辣 cay, nóng 3-15
lánsè 藍色 蓝色 màu xanh dương 5-6
trợ từ cuối câu biểu thị sự thay đổi
le 了 了 5-11
trạng thái
lěng 冷 冷 lạnh 1-9
172

