Page 189 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 189
Phiên âm Chữ phồn thể Chữ giản thể Tiếng Việt Bài học
(pinyin) số
xiànjīn 現金 现金 tiền mặt 5-25
xiǎo 小 小 nhỏ 4-6
xiàtiān 夏天 夏天 mùa hè 1-5
xīn 新 新 mới 7-3
xìnyòngkǎ 信用卡 信用卡 thẻ tín dụng 5-26
xiūjià 休假 休假 kỳ nghỉ, nghỉ phép 10-6
xīwàng 希望 希望 hy vọng 1-20
xūyào 需要 需要 cần 9-13
Y
yàngzi 樣子 样子 phong cách 5-3
yánsè 顏色 颜色 màu sắc 5-4
yào 藥 药 dược phẩm, thuốc 9-14
Yàzhōu 亞洲 亚洲 Châu Á 10-9
yī lóu 一樓 一楼 tầng một 8-26
yì tiān 一天 一天 cuộc sống thường nhật, một ngày 8-23
yídìng 一定 一定 chắc chắn 1-30
yīfú 衣服 衣服 quần áo, trang phục 2-5
yígòng 一共 一共 nói chung 5-21
yǐhòu 以後 以后 sau này, trong tương lai 9-21
yǐjīng 已經 已经 đã 9-18
yīnggāi 應該 应该 nên 9-24
Yīngwén 英文 英文 Tiếng Việt 10-18
yǐnliào 飲料 饮料 đồ uống 4-18
yīnwèi 因為 因为 bởi vì 2-15
yīshēng 醫生 医生 bác sĩ 9-3
yìxiē 一些 一些 một ít, một chút 10-16
yíyàng 一樣 一样 giống nhau, tương tự 4-19
177

