Page 183 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 183
Phiên âm Chữ phồn thể Chữ giản thể Tiếng Việt Bài học
(pinyin) số
gōngxǐ 恭喜 恭喜 chúc mừng 7-2
gǒu 狗 狗 con chó 8-19
guàng jiē 逛街 逛街 đi mua sắm 2-23
guò 過 过 trợ từ biểu thị điều đã trải qua 10-8
guǒzhī 果汁 果汁 nước ép 8-10
H
hoặc/hay (được sử dụng trong câu
háishì 還是 还是 3-6
nghi vấn)
hànbǎo 漢堡 汉堡 hamburger 8-13
hǎoduōle 好多了 好多了 cảm thấy tốt hơn nhiều 9-29
hǎohē 好喝 好喝 ngon (với súp hoặc đồ uống) 3-17
hǎokàn 好看 好看 đẹp, xinh 5-5
hé 盒 盒 lượng từ, một hộp/thùng 2-6
hēisè 黑色 黑色 màu đen 5-7
hóngchá 紅茶 红茶 hồng trà 4-7
hóngshāo 紅燒 红烧 kho với xì dầu 3-1
hóngshāo yú 紅燒魚 红烧鱼 món cá kho 3-24
hòumiàn 後面 后面 đằng sau 7-17
huí 回 回 quay trở lại, (quay trở về, quay lại) 2-2
huì 會 会 sẽ 1-19
J
jī 雞 鸡 gà 4-13
jiā 加 加 thêm 4-1
jiàn 件 件 lượng từ dành cho quần áo 2-4
lượng từ dành cho ngôi nhà, phòng,
jiān 間 间 7-15
v.v.
jiànkāng 健康 健康 sức khỏe, khỏe mạnh 9-19
jiàqí 假期 假期 kỳ nghỉ 10-12
171

