Page 177 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 177
Phiên âm Chữ phồn thể Chữ giản thể Tiếng Việt Bài học
(pinyin) số
jiā 家 家 ngôi nhà, mái ấm, gia đình 6-15
lượng từ dành cho nhà hàng, cửa
jiā 家 家 9-15
hàng
jiàn 見 见 gặp, gặp gỡ 9-13
jiào 叫 叫 tên là 1-6
jiāo 教 教 dạy 4-11
jiāo shū 教書 教书 công việc giảng dạy 4-13
Jiāzhōu 加州 加州 California 5-20
jiéhūn le 結婚了 结婚了 đã kết hôn 3-19
jiějie 姊姊 / 姐姐 姊姊 / 姐姐 chị gái 2-8
jīnnián 今年 今年 năm nay 8-23
4-15,
jīntiān 今天 今天 hôm nay
8-14
jiǔ 九 九 9, chín 7-25
juéde 覺得 觉得 nghĩ, cảm thấy 10-11
K
kāfēi 咖啡 咖啡 cà phê 10-8
kàn 看 看 thấy, nhìn, xem, đọc 6-11
kěshì 可是 可是 nhưng, tuy nhiên 6-9
kěyǐ ma? 可以嗎 可以吗 Liệu tôi có thể? Có được không? 8-20
kuài 快 快 nhanh chóng, mau 10-24
kuàilè 快樂 快乐 hạnh phúc 8-3
L
lái 來 来 tới 5-10
lǎoshī 老師 老师 giáo viên 4-3
lèi 累 累 mệt, mệt mỏi 4-7
Lǐ 李 李 ví dụ về họ của một người 4-14
liǎng 兩 两 hai (biểu thị số lượng) 2-2
165

