Page 182 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 182

Phiên âm      Chữ phồn thể    Chữ giản thể              Tiếng Việt             Bài học
                   (pinyin)                                                                         số

                xǐhuān          喜歡             喜欢              thích                             4-8

                xíng            行              行               được, ổn cả                       9-9

                xìng            姓              姓               có họ là                          1-4

                xīngqíliù       星期六            星期六             Thứ Bảy                           9-8

                xīngqíwǔ        星期五            星期五             Thứ Sáu                           9-1


                xiōngdì jiěmèi  兄弟姊(姐)         兄弟姊(姐)          anh chị em                        2-13
                                妹              妹

                xiūxí           休息             休息              nghỉ giải lao                     10-4
                xué             學              学               học tập, nghiên cứu               10-1


                xuéshēng        學生             学生              học sinh                          3-3
                xuéxiào         學校             学校              trường học                        5-8



                Y

                yào             要              要               muốn, cần                         8-10
                yào             要              要               muốn                              9-4


                yě              也              也               cũng                              2-9
                yī / yí / yì    一              一               một                               2-7


                yǐhòu           以後             以后              sau khi                           7-10
                yínháng         銀行             银行              ngân hàng                         3-8

                yīnyuè          音樂             音乐              âm nhạc                           6-7

                yìqǐ            一起             一起              cùng nhau                         9-7

                                                               được sử dụng sau một động từ để chỉ
                yíxià           一下             一下              một hành động nhanh chóng trong   10-5
                                                               một quãng thời gian ngắn

                yǒu             有              有               có (sở hữu), có (tồn tại) một/ nhiều   2-1

                yǒu yìdiǎn      有一點            有一点             một chút, chút ít                 10-21

                yuè             月              月               tháng                             8-6

                yùndòng         運動             运动              tập thể dục                       6-1

                yùndòng xié     運動鞋            运动鞋             giày thể dục, giày thể thao       8-13





      170
   177   178   179   180   181   182   183   184   185   186   187