Page 185 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 185

漢語拼音符號表 Phiên âm Hán ngữ (Hanyu Pinyin)



               Bảng thanh mẫu

                                     Âm không     Âm bật hơi      Âm mũi         Âm xát        Âm hữu
                                      bật hơi                                                   thanh


                1. Âm môi                b              p            m              f

                2. Âm lợi                d              t             n                           l


                3. Âm vòm mềm            g              k                           h

                4. Âm vòm                 j             q                           x


                5. Âm uốn lưỡi           zh            ch                          sh             r

                6. Âm xuýt                z             c                           s





               Vận mẫu đơn / Vận mẫu phức / Vận âm mũi

               Vận mẫu       a          o               e            i             u            ü
               đơn


                             ai         ei              ao           ou

                             -ia/ya     -iao/yao        -ie/ye       -iu(iou)/you

               Vận mẫu       -ua/wa     -uo/wo          -uai/wai     -ui(uei)/wei
               phức
                             -üe/yue


                             er

                             an         en              ang          -eng          -ong


                             -ian/yan   -in/yin         -iang/yang -ing/ying       -iong
               Vận âm mũi
                             -uan/wan -un(uen)/wen -uang/wang -ueng/weng


                             -üan/yuan -ün(üen)/yun







                                                                                                                173
   180   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190