Page 180 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 180

Phiên âm      Chữ phồn thể    Chữ giản thể              Tiếng Việt             Bài học
                   (pinyin)                                                                         số

                S

                sān             三              三               3, ba                             7-19

                shàngwǔ         上午             上午              sáng muộn                         6-19

                shéi            誰              谁               ai, ai                            5-21

                shēngrì         生日             生日              ngày sinh nhật                    8-2

                shénme          什麼             什么              cái gì                            1-7

                shénme shíhòu   什麼時候           什么时候            khi nào                           7-26

                shí             十              十               10, mười                          7-34

                shì             是              是               là                                1-9

                shì a!          是啊             是啊              Đúng rồi.                         8-19

                shíjiān         時間             时间              thời gian                         9-2

                shǒujī          手機             手机              điện thoại di động                7-13

                shuāng          雙              双               lượng từ cho một cặp              8-12

                shuō            說              说               nói                               4-10

                shuō huà        說話             说话              nói chuyện                        10-19

                sì              四              四               4, bốn                            7-20

                sòng            送              送               tặng quà cho ai đó                8-24

                suì             歲              岁               tuổi                              8-9

                T

                tā              他              他               anh ấy                            1-20

                tā              她 / 他          她 / 他           cô ấy / anh ấy                    3-1

                tài hǎo le      太好了            太好了             Xuất sắc! Tuyệt vời!              9-22

                Táiběi          臺北 / 台北        台北              Đài Bắc                           5-19

                tàitai          太太             太太              vợ, bà                            6-20

                Táiwān          臺灣 / 台灣        台湾              Đài Loan                          1-19

                Táiwān rén      臺灣人            台湾人             Người Đài Loan                    1-16

                Táiyī Yínháng   台一銀行           台一银行            Ngân hàng Taiyi                   7-31
                                                               Họ (dạng số nhiều của ngôi “anh ấy /
                tāmen           他們 / 她們        他们 / 她们         cô ấy”)                           3-20


      168
   175   176   177   178   179   180   181   182   183   184   185