Page 176 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 176
Phiên âm Chữ phồn thể Chữ giản thể Tiếng Việt Bài học
(pinyin) số
gěi 給 给 đến 7-11
gēn 跟 跟 với 9-6
gōngsī 公司 公司 công ty 3-11
gōngyuán 公園 公园 công viên 5-16
gōngzuò 工作 工作 Làm việc, công việc 3-7
guì 貴 贵 đắt 10-25
guì xìng 貴姓? 贵姓? Cách lịch sự để hỏi họ của ai đó 1-12
guójiā 國家 国家 quốc gia, đất nước 5-15
H
hái 還 还 cũng, hơn nữa, nữa 6-10
háizi 孩子 孩子 trẻ con 3-12
3-23,
hàn / hé 和 和 và
6-8
hào 號 号 các ngày trong tháng 8-7
hǎo 好 好 tốt, ổn 1-2
hǎo bù hǎo? 好不好 好不好 Có được không? Bạn thấy thế nào? 8-21
hǎochī 好吃 好吃 ngon 9-18
hǎode 好的 好的 đúng, được 7-29
hǎojiǔ bújiàn 好久不見 好久不见 lâu rồi không gặp 5-17
hàomǎ 號碼 号码 số 7-14
hē 喝 喝 uống 10-6
hěn 很 很 rất 4-5
huānyíng 歡迎 欢迎 chào mừng 5-12
Huáyǔ 華語 華語 Tiếng Trung 10-2
huì 會 会 có thể, biết cách làm gì 10-14
huílái 回來 回来 quay trở lại, quay về 7-7
J
jǐ hào 幾號 几号 Số điện thoại là bao nhiêu? 7-28
164

