Page 181 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 181
Phiên âm Chữ phồn thể Chữ giản thể Tiếng Việt Bài học
(pinyin) số
tiào wǔ 跳舞 跳舞 khiêu vũ 6-18
tīng 聽 听 nghe 6-6
tóngshì 同事 同事 đồng nghiệp, đồng sự 9-3
W
wán 玩 玩 vui vẻ, chơi 5-11
wǎn fàn 晚飯 晚饭 bữa tối 9-25
Wáng 王 王 ví dụ về họ của một người 1-5
Wáng Míngwén 王明文 王明文 một ví dụ về tên gọi 1-17
wǎngqiú 網球 网球 quần vợt 6-5
wǎnshàng 晚上 晚上 buổi tối, vào buổi tối 6-13
wéi 喂 喂 A lô! (qua điện thoại) 7-3
lượng từ mang tính trang trọng dành
wèi 位 位 7-2
cho người
wǒ 我 我 tôi 1-3
wǔ 五 五 5, năm 7-21
X
xiàkè 下課 下课 kết thúc buổi học 9-10
mong muốn, muốn, có niềm mong
xiǎng 想 想 5-13
muốn làm gì
xiānshēng 先生 先生 chồng, ông 3-9
xiànzài 現在 现在 bây giờ 5-7
xiǎo háizi 小孩子 小孩子 trẻ con 4-9
xiǎohái 小孩 小孩 trẻ con 3-15
xiǎojiě 小姐 小姐 Bà, cô 7-5
xiǎoxué 小學 小学 trường tiểu học 3-17
xiàwǔ 下午 下午 buổi chiều 7-8
xiě zì 寫字 写字 viết chữ 10-20
xièxie 謝謝 谢谢 cảm ơn 7-15
169

