Page 178 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 178
Phiên âm Chữ phồn thể Chữ giản thể Tiếng Việt Bài học
(pinyin) số
liànxí 練習 练习 luyện tập 10-18
liáo tiān 聊天 聊天 tán gẫu 10-22
Lín 林 林 Lin (họ) 7-4
Lín Měiměi 林美美 林美美 một ví dụ về tên gọi 7-32
líng O / 零 O / 零 0, số không 7-17
liù 六 六 6, sáu 7-22
lǐwù 禮物 礼物 món quà, quà tặng 8-11
M
ma 嗎 吗 trợ từ nghi vấn 2-6
làm ơn, “Nếu không quá phiền”, “tôi
máfán 麻煩 麻烦 7-9
có thể nhờ bạn việc này hay không”
mǎi 買 买 mua 8-15
māma 媽媽 妈妈 mẹ 4-2
máng 忙 忙 bận rộn 4-4
méi 沒 没 không có 2-11
méi wèntí 沒問題 没问题 Không vấn đề gì. 8-22
Nước Mỹ (tên gọi tắt của Hợp chủng
Měiguó 美國 美国 1-18
quốc Hoa Kỳ)
Měiguó rén 美國人 美国人 Người Mỹ 1-14
mèimei 妹妹 妹妹 em gái 2-14
měitiān 每天 每天 mỗi ngày 4-6
Měiwèi Cāntīng 美味餐廳 美味餐厅 Tasty Café 9-23
míngtiān 明天 明天 ngày mai 8-5
míngzi 名字 名字 tên 1-8
N
nà 那 那 đó 9-14
nǎ 哪 哪 cái nào, ai 7-1
cụm từ nghi vấn để hỏi quốc tịch của
nǎ guó rén 哪國人? 哪国人? ai đó 1-13
166

