Page 175 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 175
Danh mục từ vựng
Phiên âm Chữ phồn thể Chữ giản thể Tiếng Việt Bài học
(pinyin) số
dàcān 大餐 大餐 một bữa ăn thịnh soạn 8-18
dàgē 大哥 大哥 anh cả 8-4
dàxué 大學 大学 trường đại học, trường cao đẳng 3-4
de 得 得 từ khen ngợi 10-10
diǎn 點 点 giờ đúng 9-11
diànhuà 電話 电话 điện thoại 7-12
diànnǎo 電腦 电脑 máy tính 3-10
diànshì 電視 电视 TV 6-12
dìdi 弟弟 弟弟 em trai 2-4
Díshìní lèyuán 迪士尼樂園 迪士尼乐园 Disneyland 5-18
dōu 都 都 cả hai, tất cả 3-16
duōshǎo 多少 多少 biết bao, bao nhiêu 10-15
E
èr 二 二 2, hai 7-18
érzi 兒子 儿子 con trai 3-13
F
Fǎguó 法國 法国 Pháp 3-22
fàngjià 放假 放假 nghỉ học, trong kỳ nghỉ 5-9
Fǎwén 法文 法文 Tiếng Pháp 4-12
fùmǔ 父母 父母 phụ mẫu (ngôn ngữ trang trọng) 5-22
G
gāoxìng 高興 高兴 hạnh phúc, vui mừng 5-4
ge 個 个 lượng từ thông dụng 2-3
gēge 哥哥 哥哥 anh trai 2-10
163

