Page 174 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 174

生詞                Danh mục từ vựng

              索引








                   Phiên âm      Chữ phồn thể    Chữ giản thể              Tiếng Việt             Bài học
                   (pinyin)                                                                         số

                B

                ba              吧              吧               trợ từ cuối câu để đưa ra đề xuất  10-9

                bā              八              八               8, tám                            7-24

                bàba            爸爸             爸爸              bố                                4-1

                bǎi             百              百               100, một trăm                     7-35

                bàn             半              半               nửa                               9-12

                bàngōngshì      辦公室            办公室             cơ quan                           7-6

                bēi             杯              杯               lượng từ dành cho đồ uống (cốc / ly) 10-7

                Běidiàn Gōngsī 北電公司            北电公司            Công ty Beidian                   7-33

                bìyè le         畢業了            毕业了             đã tốt nghiệp                     3-18
                bú / bù         不              不               không                             3-2


                bú kèqì         不客氣            不客气             Không có gì.                      7-30
                bù xíng         不行             不行              không tốt, không ổn.              9-20


                búcuò           不錯             不错              không tệ, khá tốt                 10-13


                C

                cāntīng         餐廳             餐厅              nhà hàng                          9-5

                chābùduō        差不多            差不多             khoảng                            10-16

                chàng gē        唱歌             唱歌              hát                               6-17

                chángcháng      常常             常常              thường                            6-14

                chī             吃              吃               ăn                                8-17

                chī fàn         吃飯             吃饭              ăn, ăn một bữa                    9-19

                D

                dǎ              打              打               chơi (bóng)                       6-4

                dǎ diànhuà      打電話            打电话             gọi điện thoại                    7-27






      162
   169   170   171   172   173   174   175   176   177   178   179