Page 60 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 60
Bài học 我爸爸在電腦公司工作
04
(3) A:我是臺灣人,你呢?
Wǒ shì Táiwān rén. Nǐ ne?
Tôi là người Đài Loan. Còn bạn thì sao?
B :我是美國人。
Wǒ shì Měiguó rén.
Tôi là người Mỹ.
(4) A:我有兩個弟弟,你呢?
Wǒ yǒu liǎng ge dìdi, nǐ ne?
Tôi có hai người em trai. Còn bạn thì sao?
B :我沒有弟弟,我有一個妹妹。
Wǒ méi yǒu dìdi. Wǒ yǒu yí ge mèimei.
Tôi không có em trai. Tôi có một cô em gái.
Bài tập
Hãy sắp xếp các từ đúng thứ tự.
1 A : 我姓王, ①呢 ②您
我姓王, ?
:
B 我姓李。
2 A : 我 ①小文 ②叫 ③你 ④呢
我 , ?
:
B 我叫大文。
3 A : ①臺灣人 ②您 ③呢 ④我 ⑤是
, ?
:
B 我是美國人。
048

