Page 64 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 64

Bài học         我爸爸在電腦公司工作
      04






               3. Phỏng vấn và điền vào bảng




































                 Hỏi ba bạn cùng lớp xem các thành viên trong gia đình của họ có công việc

                  hay không? Họ làm việc ở đâu? Từng thành viên trong gia đình của họ làm
                  gì? Họ có bận rộn hay không? Họ có mệt mỏi với công việc hay không?

                 Bạn có thể sử dụng những câu hội thoại dưới đây để hỏi / trả lời.


                   (1)  Q:你爸爸在哪裡工作?   A:我爸爸是老師。

                   (2)  Q:你爸爸忙不忙?     A:我爸爸不忙。

                   (3)  Q:你爸爸的工作累不累?  A:我爸爸的工作很累。





                 Viết thông tin do bạn cùng lớp của bạn cung cấp vào bảng dưới đây.

                Bạn cùng lớp  Thành viên
                   của bạn        trong gia đình       Nghề nghiệp         忙不忙?             累不累?


                                  1. 爸爸               工程師                很忙                很累
                    Ví dụ:
                                  2. 媽媽               老師                 很忙                不累
                   王明文
                                  3. 姊姊               服務員                很忙                很累








      052
   59   60   61   62   63   64   65   66   67   68   69