Page 65 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 65
Bố tôi làm việc tại một công ty máy tính
1.
1.
2.
3.
2.
1.
2.
3.
3.
1.
2.
3.
Danh sách các nghề nghiệp
1. 工程師 gōngchéngshī kỹ sư
2. 廚師 chúshī đầu bếp
3. 服務員 fúwùyuán người phục vụ
4. 醫生 yīshēng bác sĩ
5. 護士 hùshì y tá
6. 律師 lǜshī luật sư
7. 軍人 jūnrén quân nhân
8. 商人 shāngrén thương gia
9. 農人 nóngrén nông dân
10. 退休了 tuìxiū le đã nghỉ hưu
※ Nếu nghề nghiệp không có trong danh sách trên, hãy hỏi giáo viên của bạn.
053

