Page 55 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 55

Bố tôi làm việc tại một công ty máy tính







               生詞 Từ vựng


               1. 爸爸                        bàba             D                bố



               2. 媽媽                        māma             D                mẹ



               3. 老師                        lǎoshī           D                giáo viên


               4. 忙                         máng             ĐGTT             bận rộn



               5. 很                         hěn              PT               rất


               6. 每天                        měitiān          D                hằng ngày



               7. 累                         lèi              ĐGTT             mệt, mệt mỏi



               8. 喜歡                        xǐhuān           ĐG               thích


               9. 小孩子                       xiǎo háizi       D                trẻ con



               10. 說                        shuō             ĐG               nói


               11. 教                        jiāo             ĐG               dạy



               12. 法文                       Fǎwén            D                Tiếng Pháp







               短語 Cụm từ


               13. 教書                       jiāo shū                    công việc giảng dạy





               補充生詞 Từ vựng bổ sung


               14. 李                        Lǐ               D                Họ Lý



               15. 今天                       jīntiān          D                hôm nay




                                                                                                                043
   50   51   52   53   54   55   56   57   58   59   60