Page 154 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 154
Bài học 學華語難不難?
10
13. 不錯 búcuò ĐGTT không tệ, khá tốt
14. 會 huì TRĐ Biết, sẽ
15. 多少 duōshǎo ĐNV biết bao, bao nhiêu
16. 差不多 chābùduō PT khoảng
17. 字 zì D Chữ
18. 練習 liànxí ĐG luyện tập
短語 Cụm từ
19. 說話 shuō huà nói chuyện
20. 寫字 xiě zì viết chữ
21. 有一點 yǒu yìdiǎn một chút, chút ít
22. 聊天 liáo tiān tán gẫu
補充生詞 Từ vựng bổ sung
23. 做飯 zuò fàn ĐG nấu nướng
24. 快 kuài ĐGTT nhanh chóng, mau
25. 貴 guì ĐGTT đắt
142

