Page 159 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 159

Học tiếng Quan thoại có khó không?







               (4) A:你會不會做飯?
                          Nǐ huì bú huì zuò fàn?
                          Bạn có biết nấu ăn không?

                    B  :我會做飯,我常常自己在家做飯。
                          Wǒ huì zuò fàn, wǒ chángcháng zìjǐ zàijiā zuò fàn.
                          Tôi biết nấu ăn. Tôi thường nấu ăn tại nhà.




                          Bài tập


                 Hãy hoàn thành các câu dưới đây và sau đó hỏi / trả lời với bạn cùng nhóm

                 của bạn.


                1   A:你會不會說華語?    B:我   說華語。



                2   A:你   打網球嗎?   B:我   會打網球。



                3   A:我會說法文,你呢?   B:我   說法文。



                4   A:你會寫你的中文名字嗎? B:我   寫我的中文名字。



                5   A:你會不會做飯?     B:我   做飯。





                  4         多少       duōshǎo  / 幾    jǐ  bao nhiêu









                   多少 và 幾 (bịết bao / bao nhiêu) đều được dùng để hỏi về số lượng.
                   4-1 Chủ ngữ + Động từ + 多少 + (Lượng từ) + Danh từ ?

                   多少 được dùng để hỏi về mọi loại số lượng và có thể bỏ qua lượng từ sau đó.
                   Ví dụ:
                   Chủ ngữ + Động từ + 多少 + (Lượng từ) + Danh từ ?

                   Q:那個學校有多少學生?
                       Có bao nhiêu học sinh trong trường đó?
                   A:那個學校有三百個學生。
                       Có ba trăm học sinh trong trường đó.






                                                                                                                147
   154   155   156   157   158   159   160   161   162   163   164