Page 153 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 153
Học tiếng Quan thoại có khó không?
王明文 王明國 王爸 王媽 Gloria
個 還 會 寫
差不多三十個字,我還會寫我的
Chābùduō sānshí ge zì, wǒ hái huì xiě wǒ de
Gloria的姐姐 Gloria的姐夫 中文名字。
Zhōngwén míngzi.
誰 練 習 說 話
妳平常跟誰一起練習說話?
王明文 王明國 王爸 王媽 Gloria Nǐ píngcháng gēn shéi yìqǐ liànxí shuō huà?
孩子 孩子 練 習
我常常跟明文聊天,練習我的華語。
Wǒ chángcháng gēn Míngwén liáo tiān, liànxí wǒ de Huáyǔ.
Gloria的姐姐 Gloria的姐夫
生詞 Từ vựng
1. 學 xué ĐG học tập, nghiên cứu
孩子 孩子 2. 華語 Huáyǔ D Tiếng Quan thoại (Tiếng
Trung)
3. 難 nán ĐGTT khó, khó khăn
4. 休息 xiūxí ĐG nghỉ giải lao
5. 一下 yíxià D Một chút
6. 喝 hē ĐG uống
7. 杯 bēi LG lượng từ dành cho đồ uống
(cốc / ly)
8. 咖啡 kāfēi D cà phê
9. 吧 ba TT trợ từ cuối câu để đưa ra đề
xuất
10. 得 de TT Được
11. 覺得 juéde ĐG nghĩ, cảm thấy
12. 自己 zìjǐ D bản thân
141

