Page 140 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 140
Bài học 妳星期五有時間嗎?
09
2 ①二O二O年 ②星期三 ③十二號 ④三月
。
3 ①星期四 ②二O二O年 ③二十四日 ④十月
。
4 ①上午 ②十六日 ③星期五 ④八月
。
5 ①星期一 ②二月 ③二O一O年 ④十九號 ⑤晚上
。
Bài tập 2
Hãy đọc tên những ngày tháng được khoanh tròn trong lịch dưới đây và viết lại
bằng chữ.
2021 年 5 月
星期一 星期二 星期三 星期四 星期五 星期六 星期日
1 2
A C
3 4 5 6 7 8 9
B
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
D E
24 25 26 27 28 29 30
31
128

