Page 138 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 138

Bài học         妳星期五有時間嗎?
      09





               (2) A:明文的生日是星期幾?
                          Míngwén de shēngrì shì xīngqí jǐ?
                          Sinh nhật của Mingwen vào thứ mấy trong tuần?

                    B:他的生日是星期天。
                          Tā de shēngrì shì xīngqítiān.
                          Sinh nhật của anh ấy vào Chủ nhật tuần này.



               (3) A:五月六號是星期幾?
                          Wǔyuè liù hào shì xīngqí jǐ?
                          Ngày  6 tháng Năm là ngày thứ mấy trong tuần?
                    B  :五月六號是星期二。

                          Wǔyuè liù hào shì xīngqí’èr.
                          Ngày  6 tháng Năm rơi vào thứ Ba.



               (4) A:你平常星期幾去打網球?
                          Nǐ píngcháng xīngqí jǐ qù dǎ wǎngqiú?
                          Bạn thường chơi quần vợt vào thứ mấy trong tuần?

                    B:我平常星期五去打網球。
                          Wǒ píngcháng xīngqíwǔ qù dǎ wǎngqiú.
                          Tôi thường chơi quần vợt vào thứ Sáu hàng tuần.




                         Bài tập 1


                 Hãy đọc tên ngày trong tuần dưới đây và điền chữ biểu đạt ngày ấy vào chỗ
                 trống.


                      Thứ Hai                Thứ Ba                 Thứ Tư               Thứ Năm





                    星期                     星期                       三                      四


                      Thứ Sáu               Thứ Bảy                Chủ nhật





                                                                 星期











      126
   133   134   135   136   137   138   139   140   141   142   143