Page 136 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 136

Bài học         妳星期五有時間嗎?
      09








               13. 見                       jiàn            ĐG               gặp, gặp gỡ


               14. 那                       nà              ĐT               Đó, kia

                                                                            lượng từ dành cho nhà hàng,
               15. 家                       jiā             LG
                                                                            cửa hàng

               16. 牛肉麵                     niúròumiàn      D                mì bò



               17. 最                       zuì             PT               hầu hết, nhất (đối với mức độ
                                                                            so sánh)

               18. 好吃                      hǎochī          ĐGTT             ngon






               短語 Cụm từ



               19. 吃飯                           chī fàn             Ăn cơm


               20. 不行                           bù xíng             Không được

               21. 怎麼樣                          zěnmeyàng           Như thế nào


               22. 太好了                          tài hǎo le          Xuất sắc! Tuyệt vời!







               專有名詞 Danh từ riêng


               23. 美味餐廳                         Měiwèi Cāntīng      Nhà hàng Mỹ Vị






               補充生詞 Từ vựng bổ sung


               24. 年                       nián            D                năm


               25. 晚飯                      wǎn fàn         D                bữa tối











      124
   131   132   133   134   135   136   137   138   139   140   141