Page 139 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 139
Thứ Sáu bạn có rảnh không?
Bài tập 2
Hãy tìm một bạn cùng nhóm để hỏi / trả lời những câu hỏi dưới đây bằng cách
sử dụng những từ đã cho.
1 今天是星期幾?(星期二)
2 二月六號是星期幾?(星期四)
3 張先生的生日是星期幾?(星期一)
4 林美美星期幾去學校跑步?(星期五)
5 李小姐星期幾去迪士尼樂園?(星期六)
2 Thứ tự từ biểu đạt ngày tháng
Thứ tự các từ biểu đạt ngày tháng trong tiếng Quan thoại được sắp xếp theo đơn vị từ lớn đến
bé. Hãy quan sát thứ tự sắp sếp các từ trong ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
二 O 二一年九月十八號星期六晚上
Tối thứ Bảy, ngày 18 tháng Chín năm 2021
※Lưu ý: Năm trong tiếng Quan thoại được thể hiện dưới dạng một chuỗi các chữ số đứng
trước chữ“ 年 ”.
Bài tập 1
Hãy sắp xếp các từ đúng thứ tự.
1 ①十五號 ②七月 ③今年
。
127

