Page 142 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 142
Bài học 妳星期五有時間嗎?
09
(2) 分 fēn (phút)
兩點十分 2:10 四點二十(分) 4:20
liǎng diǎn shí fēn sì diǎn èrshí (fēn)
五點三十(分) 5:30 七點五分 7:05
wǔ diǎn sānshí (fēn) qī diǎn wǔ fēn
Lưu ý: Có thể lược bỏ “ 分 fēn” ở cuối cụm từ nếu số phút có hai âm tiết.
(3) 半 bàn (rưỡi, hay ba mươi phút)
一點半 1:30
yì diǎn bàn
兩點半 2:30
liǎng diǎn bàn
Bài tập
Hãy đọc thời gian và viết lại bằng chữ.
1
2
3
130

