Page 135 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 135
Thứ Sáu bạn có rảnh không?
王明文 王明國 王爸 王媽 Gloria
幾 點 課
太好了!明文,你幾點下課?
Tài hǎo le! Míngwén, nǐ jǐ diǎn xiàkè?
Gloria 王媽 王爸 王明國 王明文 點 課 。
Gloria的姐姐 Gloria的姐夫 我五點下課。
Wǒ wǔ diǎn xiàkè.
王明文 王明國 王爸 王媽 Gloria
們 點 廳 見
我們星期五晚上六點半在餐廳見,
Gloria的姐夫 Gloria的姐姐
Wǒmen xīngqíwǔ wǎnshàng liùdiǎnbàn zài cāntīng jiàn,
孩子 孩子 么 樣
Gloria的姐姐 Gloria的姐夫 怎麼樣?
zěnmeyàng?
Gloria 王媽 王爸 王明國 王明文 廳 麵
孩子 孩子 太好了!那家餐廳的牛肉麵最好吃。
Tài hǎo le! Nà jiā cāntīng de niúròumiàn zuì hǎochī.
孩子 孩子 們 見
Gloria的姐夫 Gloria的姐姐 我們星期五見。
Wǒmen xīngqíwǔ jiàn.
生詞 Từ vựng
孩子 孩子
1. 星期五 xīngqíwǔ D Thứ Sáu
2. 時間 shíjiān D thời gian
3. 同事 tóngshì D đồng nghiệp, đồng sự
4. 要 yào TRĐ muốn
5. 餐廳 cāntīng D nhà hàng
6. 跟 gēn GT với
7. 一起 yìqǐ PT cùng nhau
8. 星期六 xīngqíliù D Thứ Bảy
9. 行 xíng ĐG được, ổn cả
10. 下課 xiàkè ĐG kết thúc buổi học
11. 點 diǎn D giờ đúng
12. 半 bàn D nửa
123

