Page 32 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 32
Bài học 我想給爸爸媽媽買禮物
02
7. 巧克力 qiǎokèlì D socola
8. 網路 wǎnglù D mạng internet
9. 商店 shāngdiàn D cửa hàng, cửa tiệm
10. 東西 dōngxi D sản phẩm, món đồ, đồ vật
11. 比較 bǐjiào TT Tương đối, khá
12. 方便 fāngbiàn ĐGTT tiện lợi
13. 又 yòu TT vừa…vừa (xem cấu trúc 2)
14. 便宜 piányí ĐGTT Giá rẻ, rẻ
15. 因為 yīnwèi LT bởi vì
16. 所以 suǒyǐ LT bởi vậy, vậy nên
17. 百貨公司 bǎihuò gōngsī D cửa hàng bách hóa
18. 背包 bēibāo D ba lô
19. 旅行 lǚxíng ĐG du lịch
20. 有用 yǒuyòng ĐGTT hữu dụng
21. 太陽眼鏡 tàiyáng yǎnjìng D kính râm
短語 Cụm từ
22. 上網 shàng wǎng lên mạng
23. 逛街 guàng jiē đi mua sắm
24. 有空 yǒu kòng có thời gian, rảnh rỗi
25. 出門 chū mén ra ngoài, rời nhà
26. 下 ( 個 ) 星期 xià (ge) xīngqí tuần sau
020

