Page 31 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 31
Tôi muốn mua quà tặng bố mẹ
為 歡 貨
因為我喜歡逛街,所以想去百貨
yīnwèi wǒ xǐhuān guàng jiē, suǒyǐ xiǎng qù bǎihuò
買
公司買。
gōngsī mǎi.
Gloria 王媽 王爸 王明國 王明文 這 個 們 貨
好,這個週末我有空,我們去百貨
Hǎo, zhèi ge zhōumò wǒ yǒu kòng, wǒmen qù bǎihuò
買
公司買。
Gloria Gloria的姐夫 王媽 Gloria的姐姐 王爸 王明國 王明文
gōngsī mǎi.
給 買 個
我也想給姊姊買一個背包。
Wǒ yě xiǎng gěi jiějie mǎi yí ge bēibāo.
Gloria 王媽 王爸 王明國 王明文 對 歡
孩子 孩子 Gloria的姐夫 Gloria的姐姐 對,她喜歡旅行,背包很有用。
Duì, tā xǐhuān lǚxíng, bēibāo hěn yǒuyòng.
還 給 買 陽 鏡
還可以給她買太陽眼鏡。
Gloria的姐夫 Gloria的姐姐
Gloria 王媽 王爸 王明國 Hái kěyǐ gěi tā mǎi tàiyáng yǎnjìng.
王明文
孩子 孩子
們 么 時 門
星期六我們什麼時候出門?
Xīngqíliù wǒmen shénme shíhòu chū mén?
Gloria 王媽 王爸 王明國 王明文
點
孩子 孩子 Gloria的姐夫 Gloria的姐姐 下午一點,好不好?
Gloria 王媽 王爸 王明國 王明文
Xiàwǔ yì diǎn, hǎo bù hǎo?
謝 謝
好,謝謝大哥。
Gloria的姐夫 Gloria的姐姐
Hǎo, xièxie dàgē.
孩子 孩子
Gloria的姐夫 Gloria的姐姐
生詞 Từ vựng
孩子 孩子 1. 家人 jiārén D gia đình (các thành viên)
孩子 孩子 2. 回 huí ĐG Về, trở về
3. 帽子 màozi D Chiếc mũ, nón
4. 件 jiàn LG lượng từ dành cho quần áo
5. 衣服 yīfú D quần áo, trang phục
6. 盒 hé LG Hộp
019

