Page 27 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 27

Thời tiết hôm nay thật đẹp








                      地方 / 國家               春天               夏天               秋天               冬天


                     臺灣               不冷、不熱 太熱了,                        舒服               不太冷、
                 例
                                                       不舒服                               下雨


                 1





                 2




                 3





                 4








               4. Bạn thích/không thích mùa nào nhất? Liệt kê những hoạt động bạn có
                  thể/không thể làm trong bốn mùa.



                 Đáp án:我最喜歡        ,我最不喜歡       。

                 (1)



                 春天的時候,                                        夏天的時候,
                 我能……                                          我能……











                 我不能……                                         我不能……

















                                                                                                                015
   22   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32