Page 28 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 28
Bài học 今天天氣很好
01
秋天的時候, 冬天的時候,
我能…… 我能……
我不能…… 我不能……
(2) Báo cáo lại với lớp về mùa bạn thích/không thích và giải thích lý do.
◎我喜歡 ,因為(yīnwèi, bởi vì) 能去 。
◎我不喜歡 ,因為(yīnwèi, bởi vì) 不能去 。
5. Hãy chọn một đất nước ở Châu Âu và tìm hiểu về thời tiết của nước đó.
Báo cáo lại thông tin thu được với cả lớp.
Danh sách các quốc gia
1. 歐洲 Ōuzhōu Châu Âu
Châu Âu Thuỵ Điển
2. 法國 Fǎguó Pháp
Na Uy 3. 德國 Déguó Đức
Vương quốc
4. 英國 Yīngguó
Anh
Vương 5. 西班牙 Xībānyá Tây Ban Nha
quốc Anh Đức Ba Lan
Cộng hoà Séc 6. 義大利 Yìdàlì Ý
Pháp 7. 捷克 Jiékè Cộng hoà Séc
Nước Ý
8. 波蘭 Bōlán Ba Lan
Tây Ban Nha
9. 希臘 Xīlà Hy Lạp
10. 挪威 Nuówēi Na uy
Hy Lạp
11. 瑞典 Ruìdiǎn Thuỵ Điển
016

