Page 36 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 36

Bài học         我想給爸爸媽媽買禮物
      02





               (3) A:麗莎昨天跟誰一起跑步?
                          Lisa zuótiān gēn sheí yìqǐ pǎobù?
                          Hôm qua ai đi chạy bộ với Lisa?

                    B  :麗莎昨天跟家文一起跑步。
                          Lisa zuótiān gēn Jiāwén yìqǐ pǎobù.
                          Hôm qua Lisa đi chạy bộ với Jiawen.


               (4) A:明文什麼時候要去迪士尼樂園玩?
                          Míngwén shénme shíhòu yào qù Díshìní lèyuán wán?

                          Khi nào Mingwen sẽ đi Disneyland?
                    B  :明文下個月五號要去迪士尼樂園玩。

                          Míngwén xià ge yuè wǔ hào yào qù Díshìní lèyuán wán.
                          Mingwen sẽ đi Disneyland vào ngày mồng năm tháng sau.






                          Bài tập


                    Hãy hỏi/trả lời những câu hỏi dưới đây với bạn cùng nhóm.




                1   你今天晚上(要)做什麼?



                    Đáp án : 我今天晚上       要看電視                                                          。



                2   你明天上午要做什麼?




                    Đáp án : 我明天上午                                                                     。




                3   你這個星期天要做什麼?



                    Đáp án : 我                                                                         。




                4   你下個星期一晚上要做什麼?



                    Đáp án : 我                                                                         。





      024
   31   32   33   34   35   36   37   38   39   40   41