Page 35 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 35
Tôi muốn mua quà tặng bố mẹ
2 Các cách diễn đạt thời gian: Ngày, Tuần, Tháng, Năm
昨天 今天 明天
zuótiān jīntiān míngtiān
ngày hôm qua hôm nay ngày mai
上個星期 / 上個禮拜 這個星期 / 這個禮拜 下個星期 / 下個禮拜
shàng ge xīngqí / shàng zhè ge xīngqí / zhè ge xià ge xīngqí / xià ge
ge lǐbài lǐbài lǐbài
tuần trước tuần này tuần sau
上個月 這個月 下個月
shàng ge yuè zhè ge yuè xià ge yuè
tháng trước tháng này tháng sau
去年 今年 明年
qùnián jīnnián míngnián
năm trước năm nay năm sau
(1) A:家文什麼時候回臺灣?
Jiāwén shénme shíhòu huí Táiwān?
Khi nào Jiawen sẽ quay lại Đài Loan?
B :家文下個星期三回臺灣。
Jiāwén xià ge xīngqísān huí Táiwān.
Jiawen sẽ quay lại Đài Loan vào Thứ Tư tuần sau.
(2) A:高莉亞今年的生日是星期幾?
Gloria jīnnián de shēngrì shì xīngqí jǐ?
Năm nay sinh nhật của Gloria vào thứ mấy?
B :高莉亞今年的生日是星期六。
Gloria jīnnián de shēngrì shì xīngqíliù.
Năm nay, sinh nhật của Gloria vào Thứ Bảy.
023

