Page 101 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 101
Chúng tôi sẽ chuyển nhà vào tháng sau
Khoảng thời gian
年 năm 一年 một năm, 兩年 hai năm, 三年 ba năm, …
半年 nửa năm
月 tháng 一個月 một tháng, 兩個月 hai tháng, 三個月 ba tháng, …
半個月 nửa năm
星期 tuần 一個星期 một tuần, 兩個星期 hai tuần, 三個星期 ba tuần, …
天 ngày 一天 một ngày, 兩天 hai ngày, 三天 ba ngày …
鐘頭 giờ 一個鐘頭 một giờ, 兩個鐘頭 hai giờ, 三個鐘頭 ba giờ, …
半個鐘頭 nửa giờ
分鐘 phút 一分鐘 một phút, 兩分鐘 hai phút, 三分鐘 ba phút, …
(1) A:妳跑步,要跑多久?
Nǐ pǎo bù, yào pǎo duō jiǔ?
Bạn định chạy trong bao lâu?
B :我要跑一個鐘頭。
Wǒ yào pǎo yí ge zhōngtóu.
Tôi sẽ chạy trong một giờ.
(2) A:妳想在臺灣住幾年?
Nǐ xiǎng zài Táiwān zhù jǐ nián?
Bạn muốn sống ở Đài Loan bao nhiêu năm?
B :我想在臺灣住兩年。
Wǒ xiǎng zài Táiwān zhù liǎng nián.
Tôi muốn sống ở Đài Loan hai năm.
(3) A:高小姐游泳,要游多久?
Gāo xiǎojiě yóu yǒng, yào yóu duō jiǔ?
Cô Gao sẽ bơi trong bao lâu?
B :她要游兩個鐘頭。
Tā yào yóu liǎng ge zhōngtóu.
Cô ấy sẽ bơi trong hai giờ.
(4) A:高莉亞每天寫字,寫幾個鐘頭?
Gāo Lìyǎ měitiān xiě zì, xiě jǐ ge zhōngtóu?
Gloria mỗi ngày viết chữ, viết mấy tiếng? (giờ đồng hồ) 寫字
B :她每天寫字,寫一個鐘頭。
Tā měitiān xiě zì, xiě yí ge zhōngtóu.
Cô ấy viết các ký tự trong vòng một giờ mỗi ngày.
089

