Page 100 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 100

Bài học         我們下個月搬家
      06






                          Bài tập


                    Hãy hỏi/trả lời những câu hỏi dưới đây với bạn cùng nhóm.




                1   從你家到超級市場,開車要開多久?



                    Đáp án: 從我家到超級市場,開車要開二十分鐘                                                          。




                2   從你家到學校,開車要開多久?



                    Đáp án: 從我家到學校,開車                                                                  。




                3   從你家到銀行,開車要開多久?



                    Đáp án: 從我家到銀行,                                                                    。




                4   從你家到百貨公司,開車要開多久?



                    Đáp án: 從我家                                                                        。




                5   從他家到公園,開車要開多久?



                    Đáp án:                                                                            。




                  3         Khoảng thời gian









                   Khoảng thời gian được sử dụng để biểu thị thời lượng của một hành động, ví dụ, 我每天看電
                   視,看一個鐘頭。Tôi xem TV một giờ mỗi ngày.
                   Ví dụ:
                   Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ,Động từ + Khoảng thời gian
                   他每天學法文,學兩個鐘頭。
                   Anh ấy học tiếng Pháp hai giờ mỗi ngày.


      088
   95   96   97   98   99   100   101   102   103   104   105