Bài học 我們下個月搬家
06
Bài tập
Cùng một người khác, hãy sử dụng những hình ảnh dưới đây để hỏi/trả lời
mỗi người dự định thực hiện các hoạt động được liệt kê trong bao lâu.
1
一個鐘頭 他看電視, 要看一個鐘頭 。
2
四十分鐘 他游泳, 。
3
兩個鐘頭 他跑步, 。
4
半個鐘頭 他跟朋友聊天, 。
5
二十分鐘 他寫字, 。
090