Page 102 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 102

Bài học         我們下個月搬家
      06






                          Bài tập


                    Cùng một người khác, hãy sử dụng những hình ảnh dưới đây để hỏi/trả lời
                    mỗi người dự định thực hiện các hoạt động được liệt kê trong bao lâu.


                1










                        一個鐘頭                他看電視,    要看一個鐘頭                                            。


                2










                        四十分鐘                他游泳,                                                       。


                3









                        兩個鐘頭                他跑步,                                                       。


                4










                        半個鐘頭                他跟朋友聊天,                                                    。


                5









                        二十分鐘                他寫字,                                                       。



      090
   97   98   99   100   101   102   103   104   105   106   107