Page 119 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 119

Siêu thị cạnh bể bơi




                1   A:咖啡店在哪裡?(對面)



                    B:咖啡店在百貨公司(的)對面                                                                    。



                2   A:餐廳在哪裡?(對面)



                    B:餐廳                                                                               。



                3   A:銀行哪裡?(旁邊)



                    B:銀行                                                                               。



                4   A:我家在哪裡?(後面)



                    B:我家                                                                               。



                5   A:超級市場在哪裡?(旁邊)



                    B:超級市場                                                                             。




                  3         Số ước lượng với 幾 (Mấy)








                   Trong bài học này, 幾 biểu thị bất kỳ số nào trong khoảng từ một đến chín. Ví dụ: “ 幾分鐘 ”
                   có nghĩa là “một vài phút”. “ 十幾個人 ” có thể là bất kỳ một số lượng người nào từ 11 đến
                   19. Cách biểu đạt này dùng để chỉ một khoảng giá trị chung.


               Ví dụ:


                 幾分鐘                                          (1-9) phút

                 十幾分鐘                                         (11-19) phút

                 二十幾個人                                        (21-29) người

                 三十幾個帽子                                       (31-39) chiếc mũ

                 ……                                           ……

                 九十幾瓶啤酒                                       (91-99) chai bia




                                                                                                                107
   114   115   116   117   118   119   120   121   122   123   124