Page 120 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 120
Bài học 超級市場在游泳池旁邊
07
(1) 游泳池很近,走路只要幾分鐘。
Yóu yǒng chí hěn jìn, zǒu lù zhǐyào jǐ fēnzhōng.
Bể bơi ở rất gần đây. Đi bộ vài phút là tới.
(2) 這個帽子要十幾塊錢。
Zhèi ge màozi yào shíjǐ kuài qián.
Chiếc mũ này có giá khoảng từ mười mấy tệ
(3) 李老師有二十幾個學生。 SALE $12
Lǐ lǎoshī yǒu èrshíjǐ ge xuéshēng. 10% OFF
Cô/thầy Li dạy khoảng hai mươi học sinh.
(4) 他有十幾雙鞋。
Tā yǒu shíjǐ shuāng xié.
Anh ấy có khoảng mười một đến mười chín đôi giày.
Bài tập
Hãy viết ra các cách biểu đạt dựa vào ví dụ dưới đây.
Biểu đạt sự ước lượng
(1) 2-9 個人 幾個人
(2) 11-19 個學生
(3) 21-29 杯咖啡
(4) 41-49 分鐘
(5) 91-99 塊錢
108

