Page 115 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 115
Siêu thị cạnh bể bơi
補充生詞 Từ vựng bổ sung
22. 前面 qiánmiàn D phía trước
23. 裡面 lǐmiàn D bên trong
24. 左邊 zuǒbiān D (bên) trái
25. 右邊 yòubiān D (bên) phải
26. 上面 shàngmiàn D bên trên
27. 下面 xiàmiàn D ở dưới, bên dưới
語法 Ngữ pháp
1 Từ chỉ vị trí và tả vị trí
1-1 Từ chỉ vị trí
後面 / 後邊 đằng sau
前面 / 前邊 phía trước
外面 / 外邊 bên ngoài
裡面 / 裡邊 bên trong
上面 / 上邊 bên trên
下面 / 下邊 ở dưới, bên dưới
對面 đối diện, phía bên kia
旁邊 kế bên
左邊 trái
右邊 phải
103

