Page 118 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 118

Bài học         超級市場在游泳池旁邊
      07





               (2) A:超級市場在哪裡?
                          Chāojí shìchǎng zài nǎlǐ?
                          Siêu thị ở đâu?

                    B  :超級市場在餐廳對面。
                          Chāojí shìchǎng zài cāntīng duìmiàn.
                          Siêu thị nằm đối diện/ở phía đối diện nhà hàng.


               (3) A:李老師家在哪裡?
                          Lǐ lǎoshī jiā zài nǎlǐ?

                          Nhà cô/thầy Li ở đâu?
                    B  :李老師家在我家右邊。

                          Lǐ lǎoshī jiā zài wǒ jiā yòubiān.
                          Nhà cô/thầy Li nằm bên phải nhà tôi.


               (4) A:咖啡店在哪裡?
                          Kāfēi diàn zài nǎlǐ?
                          Quán cà phê ở đâu?
                    B  :咖啡店在銀行(的)左邊。

                          Kāfēi diàn zài yínháng (de) zuǒbiān.
                          Quán cà phê nằm bên trái ngân hàng.




                          Bài tập



                    Dựa trên hình minh họa, sử dụng các từ đã cho để trả lời câu hỏi bên dưới.




                                                                              我家






                                                      咖啡店
                                超級市場                                          學校








                                  餐廳                 百貨公司

                                                                                銀行






      106
   113   114   115   116   117   118   119   120   121   122   123