Page 116 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 116

Bài học         超級市場在游泳池旁邊
      07



                          Bài tập



                    Nối




                 1. 旁邊                                                         a.  đối diện/phía
                                                                                  bên kia

                 2. 前面
                                                                               b. bên ngoài

                 3. 後面
                                                                               c. đằng sau

                 4. 對面
                                                                               d. bên trong

                 5. 裡面
                                                                               e. phía trước

                 6. 外面
                                                                               f. bên cạnh/kế bên





               1-2 Cụm từ chỉ địa điểm


               Danh từ (Từ chỉ nơi chốn/Điểm đối chiếu) + ( 的 ) + Từ chỉ vị trí =

               Cụm từ chỉ nơi chốn


                 Cụm từ chỉ địa điểm
                 Danh từ (Điểm đối chiếu) + ( 的 )    Tiếng Việt
                 + Từ chỉ vị trí

                 學校(的)後面 / 後邊                        đằng sau trường học

                 學校(的)前面 / 前邊                        trong phía trước của trường học

                 學校(的)外面 / 外邊                        bên ngoài của trường học

                 學校(的)裡面 / 裡邊                        bên trong của trường học

                 學校(的)對面                             đối diện trường học, phía bên kia trường học

                 學校(的)旁邊                             bên cạnh trường học

                 學校(的)左邊                             phía bên trái của trường học

                 學校(的)右邊                             phía bên phải của trường học





               ※Lưu ý: Có thể lược bỏ 的 de trong cụm từ chỉ địa điểm.





      104
   111   112   113   114   115   116   117   118   119   120   121