Page 114 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 114
Bài học 超級市場在游泳池旁邊
07
5. 客廳 kètīng D phòng khách
6. 水果 shuǐguǒ D trái cây, hoa quả
7. 點心 diǎnxīn D tráng miệng, ăn nhẹ
8. 漂亮 piàoliàng ĐGTT xinh đẹp
9. 介紹 jièshào ĐG giới thiệu
10. 房子 fángzi D ngôi nhà
11. 樓下 lóuxià D tầng dưới
12. 廚房 chúfáng D nhà bếp
13. 樓上 lóushàng D tầng trên
14. 房間 fángjiān D phòng
15. 間 jiān LG lượng từ dành cho ngôi nhà,
phòng, v.v.
16. 浴室 yùshì D phòng tắm
17. 後面 hòumiàn D phía sau, đằng sau
18. 對面 duìmiàn D đối diện, phía bên kia
19. 外面 wàimiàn D bên ngoài
短語 Cụm từ
20. 請進 qǐng jìn Xin mời vào.
21. 散步 sàn bù đi bộ, đi dạo
102

