Page 68 - 來學華語越南文版作業本第一冊
P. 68

Bài học
                09   妳星期五有時間嗎?




               VIII. Kỹ năng viết chữ Hán



                        筆順
                        quy tắc
                       bút thuận
          星
              



            xīng          寫字     星星                星 星




                        筆順
                       quy tắc
                       bút thuận
          期            




             qí
                          寫字     期期                期 期


                        筆順
                        quy tắc
                       bút thuận

          同


            tóng          寫字     同同                同 同


                        筆順
                        quy tắc
                       bút thuận
          事
              


             shì          寫字     事事                事 事




                        筆順
                       quy tắc
                       bút thuận
          廳
              



            tīng




                                 廳廳                廳 廳
                          寫字



        64
   63   64   65   66   67   68   69   70   71   72   73