Bài học 09 妳星期五有時間嗎? VIII. Kỹ năng viết chữ Hán 筆順 quy tắc bút thuận 星 xīng 寫字 星星 星 星 筆順 quy tắc bút thuận 期 qí 寫字 期期 期 期 筆順 quy tắc bút thuận 同 tóng 寫字 同同 同 同 筆順 quy tắc bút thuận 事 shì 寫字 事事 事 事 筆順 quy tắc bút thuận 廳 tīng 廳廳 廳 廳 寫字 64